thụ hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵʔ˨˩ hï̤ŋ˨˩tʰṵ˨˨ hïn˧˧tʰu˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˨˨ hïŋ˧˧tʰṵ˨˨ hïŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thụ hình

  1. Chịu sự trừng phạt của pháp luật như chém, bắn. . . (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]