top-sawyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːp.ˈsɔ.jɜː/

Danh từ[sửa]

top-sawyer /ˈtɑːp.ˈsɔ.jɜː/

  1. Người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa).
  2. (Thông tục) Ngườiđịa vị cao; người quyền cao chức trọng.
  3. Nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một.

Tham khảo[sửa]