trung tâm điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ təm˧˧ ɗiə̰m˧˩˧tʂuŋ˧˥ təm˧˥ ɗiəm˧˩˨tʂuŋ˧˧ təm˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ təm˧˥ ɗiəm˧˩tʂuŋ˧˥˧ təm˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Định nghĩa[sửa]

trung tâm điểm

  1. Chỗ chính giữa, nơi trọng yếu nhất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]