xuống dốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suəŋ˧˥ zəwk˧˥ | suəŋ˩˧ jə̰wk˩˧ | suəŋ˧˥ jəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
suəŋ˩˩ ɟəwk˩˩ | suəŋ˩˧ ɟə̰wk˩˧ |
Động từ
[sửa]xuống dốc
- Đi xuống nhanh chóng.
- Tình trạng kém đi rất nhanh, khó cứu vãn.
- giai đoạn xuống dốc
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam