Bước tới nội dung

ƒ

Từ điển mở Wiktionary
Chú ý: Đây là một ký tự điều khiển C1 trong Unicode. Do hạn chế kỹ thuật, ký tự này sẽ chỉ hiển thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng mã HTML.

Đa ngữ

[sửa]
ƒ U+0083, ƒ
<control-0083>
(Abbreviation: NBH)
[unassigned: U+007F–U+0082][unassigned: U+0084–U+009F]
~
[U+007E]
Latin-1 Supplement  
[U+00A0]

Ký tự

[sửa]

ƒ

  1. Giúp các ký tự đồ họa không bị phân mảnh, giữ nguyên hình dạng của ký tự đó.