Þórr
Giao diện
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Chữ Rune
Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ tiếng German nguyên thuỷ *Þunraz. *Þunraz cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh cổ Þunor (tiếng Anh thunder), tiếng Saxon cổ Thunær, tiếng Đức cao địa cổ ᚹᛁᚷᛁᚦᛟᚾᚨᚱ (wigiþonar), Donar (tiếng Đức Donner). Trong hầu hết các ngôn ngữ có liên quan, tên gọi Thor và hiện tượng sấm là đồng nhất với nhau, nhưng trong tiếng Bắc Âu cổ nét nghĩa "sấm" đã bị mất đi, ngoại trừ các từ ghép tương tự với gốc của từ tiếng Thụy Điển tordön (“tiếng sấm”).
Danh từ riêng
[sửa]Þórr gđ
- (thần thoại Bắc Âu) Thor (thần sấm).
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *(s)tenh₂-
- Từ tiếng Bắc Âu cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc German nguyên thuỷ
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Danh từ riêng tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries