thunder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈθən.dɜː/
| [ˈθən.dɜː] |
Danh từ
thunder /ˈθən.dɜː/
Động từ
thunder /ˈθən.dɜː/
- Nổi sấm, sấm động.
- Ầm ầm như sấm.
- the cannon thundered — súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
- La lối, nạt nộ, chửa mắng.
Chia động từ
thunder
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to thunder | |||||
| Phân từ hiện tại | thundering | |||||
| Phân từ quá khứ | thundered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | thunder | thunder hoặc thunderest¹ | thunders hoặc thundereth¹ | thunder | thunder | thunder |
| Quá khứ | thundered | thundered hoặc thunderedst¹ | thundered | thundered | thundered | thundered |
| Tương lai | will/shall² thunder | will/shall thunder hoặc wilt/shalt¹ thunder | will/shall thunder | will/shall thunder | will/shall thunder | will/shall thunder |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | thunder | thunder hoặc thunderest¹ | thunder | thunder | thunder | thunder |
| Quá khứ | thundered | thundered | thundered | thundered | thundered | thundered |
| Tương lai | were to thunder hoặc should thunder | were to thunder hoặc should thunder | were to thunder hoặc should thunder | were to thunder hoặc should thunder | were to thunder hoặc should thunder | were to thunder hoặc should thunder |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | thunder | — | let’s thunder | thunder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thunder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)