ål
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ål | ålen |
Số nhiều | åler | ålene |
ål gđ
- Một loạilươn. (một giống cá có hình dài như lươn).
- Røket ål er en delikatesse.
- å være glatt/sleip som en ål — Trơn tuột như lươn.
- å vri seg som en ål — Uốn éo như lươn.
Tham khảo[sửa]
- "ål". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)