åndenød
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åndenød | åndenøda, åndenøden |
Số nhiều | — | — |
åndenød gđc
- (Y) Chứng khó thở, ngạt thở, ngộp thở.
- Åndenød opptrer normalt i forbindelse med sterke fysiske anstrengelser.
Tham khảo
[sửa]- "åndenød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)