Bước tới nội dung

åndsfraværende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc åndsfraværende
gt åndsfraværende
Số nhiều åndsfraværende
Cấp so sánh
cao

åndsfraværende

  1. Đãng trí, lø đễnh.
    Han stirret åndsfraværende ut i luften.

Tham khảo

[sửa]