åndsliv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | åndsliv | åndslivet |
| Số nhiều | åndsliv, åndsliver | åndsliva, åndslivene |
åndsliv gđ
- Đời sống tinh thần.
- Italia hadde et rikt åndsliv under renessansen.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “åndsliv”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)