Bước tới nội dung

åndssvak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc åndssvak
gt åndssvakt
Số nhiều åndssvake
Cấp so sánh
cao

åndssvak

  1. Đần độn, khờ khạo.

Tham khảo

[sửa]