Bước tới nội dung

åpenhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åpenhet åpenheta, åpenheten
Số nhiều

åpenhet gđc

  1. Sự chân thật, ngay thẳng, thành thật, thật thà.
    Hun viste stor åpenhet i den saken.

Tham khảo

[sửa]