Bước tới nội dung

åpenlys

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc åpenlys
gt åpenlyst
Số nhiều åpenlyse
Cấp so sánh
cao

åpenlys

  1. Công khai, công nhiên, rõ ràng trước mọi người.
    Han bekjenner seg åpenlyst til anarkismen.
    Smuglingen foregikk helt åpenlyst.

Tham khảo

[sửa]