åpenlys
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | åpenlys |
gt | åpenlyst | |
Số nhiều | åpenlyse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
åpenlys
- Công khai, công nhiên, rõ ràng trước mọi người.
- Han bekjenner seg åpenlyst til anarkismen.
- Smuglingen foregikk helt åpenlyst.
Tham khảo[sửa]
- "åpenlys", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)