åpningstid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åpningstid | åpningstida, åpningstid en |
Số nhiều | åpningstider | åpningstidene |
åpningstid gđc
- Giờ mở cửa.
- De har forandret åpningstidene.
- Åpningstiden er fra å til 17.
Tham khảo
[sửa]- "åpningstid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)