æced
Giao diện
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *aket < tiếng Latinh acētum. So sánh tiếng Saxon cổ ecid, tiếng Tây Frisia jittik, tiếng Đức cao địa cổ ezzih (tiếng Đức Essig), tiếng Bắc Âu cổ edik (tiếng Đan Mạch eddike, tiếng Thụy Điển ättika).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]æċed gt
- Giấm.
Declension
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc Latinh
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Danh từ giống trung tiếng Anh cổ
- Danh từ giống trung với thân từ a tiếng Anh cổ
- Gia vị/Tiếng Anh cổ