ærbødig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ærbødig |
gt | ærbødig | |
Số nhiều | ærbødige | |
Cấp | so sánh | ærbødigere |
cao | ærbødigst |
ærbødig
- Cung kính, kính cẩn.
- Alle holdt seg på ærbødig avstand.
- ærbødig taushet
- ærbødigst — Nay kính (dùng ở cuối lá thư).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ærbødig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)