Bước tới nội dung

ærbødig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ærbødig
gt ærbødig
Số nhiều ærbødige
Cấp so sánh ærbødigere
cao ærbødigst

ærbødig

  1. Cung kính, kính cẩn.
    Alle holdt seg på ærbødig avstand.
    ærbødig taushet
    ærbødigst — Nay kính (dùng ở cuối lá thư).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]