Bước tới nội dung

çantrar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Franco-Provençal

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ çantre < tiếng Pháp centre.

Động từ

[sửa]

çantrar

  1. Đặt vào giữa.

Chia động từ

[sửa]