Thể loại:Chia động từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
C
- Chia động từ tiếng Tây Ban Nha (22 tr.)
Đ
- Động tính từ hiện tại tiếng Hà Lan (39 tr.)
- Động tính từ quá khứ tiếng Hà Lan (33 tr.)
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (5.559 tr.)
H
- Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan (91 tr.)
M
- Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan (57 tr.)
Q
- Động từ quá khứ số ít tiếng Hà Lan (37 tr.)
Trang trong thể loại “Chia động từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 17.874 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
A
- abacterieel
- abandon
- abandoned
- abandonner
- abandons
- abase
- abased
- abases
- abash
- abashed
- abashes
- abate
- abated
- abates
- abbreviate
- abbreviated
- abbreviates
- abdicate
- abdicated
- abdicates
- abduct
- abducted
- abducts
- abet
- abets
- abetted
- abhiropeti
- abhitiṭṭhati
- abhor
- abhorred
- abhors
- abide
- abjure
- abjured
- abjures
- abnegate
- abnegated
- abnegates
- aboli
- abolish
- abolished
- abolishes
- abominate
- abominated
- abominates
- abort
- aborted
- aborts
- abound
- abounded
- abounds
- abrade
- abraded
- abrades
- abridge
- abridged
- abridges
- abrogate
- abrogated
- abrogates
- absciss
- abscond
- absconded
- absconds
- abseil
- abseiled
- absent
- absented
- absents
- absorb
- absorbed
- absorbs
- abstain
- abstained
- abstains
- abstract
- abstracted
- abstracts
- abuse
- abused
- abuses
- abut
- abuts
- abutted
- acapar
- accede
- acceded
- accedes
- accelerate
- accelerated
- accelerates
- accent
- accented
- accents
- accentuate
- accentuated
- accentuates
- accept
- accèptar
- accepted
- accepting
- accepts
- acclimate
- acclimated
- acclimates
- acclimatize
- acclimatizes
- accommodate
- accommodated
- accommodates
- accord
- accorded
- accords
- accost
- accosted
- accosts
- account
- accredit
- accredited
- accredits
- accrue
- accrued
- accrues
- acculturate
- acculturated
- acculturates
- accumulate
- accumulated
- accumulates
- accuse
- accused
- accuses
- accustom
- accustomed
- accustoms
- achalachiy
- achalakuy
- achalay
- ache
- ached
- aches
- acheter
- achhiy
- achieve
- achieved
- achieves
- achikyay
- achiy
- achįʼ
- achkachay
- achuray
- acidified
- acidifies
- acidify
- acknowledge
- acknowledged
- acknowledges
- acquaint
- acquainted
- acquaints
- acquérir
- acquire
- acquired
- acquires
- acquit
- acquits
- acquitted
- act
- acted
- action
- actioned
- actions
- activate
- activated
- activates
- acts
- actualise
- actualised
- actualises
- actualize
- actualizes
- actuate
- actuated
- actuates
- adapt
- adapted
- adapts
- add
- added
- addict
- addicted
- addicts
- addle
- addled
- addles
- address
- addressed