Bước tới nội dung

ébrieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ébrieux

  1. Chệch choạng.
    Démarche ébrieuse — đi chệnh choạng

Tham khảo

[sửa]