échauffant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]échauffant
- Nhiệt.
- Mets échauffant — món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt, gây táo bón)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "échauffant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
échauffant