Bước tới nội dung

échauffant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

échauffant

  1. Nhiệt.
    Mets échauffant — món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt, gây táo bón)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]