Bước tới nội dung

égéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực égéenne
/e.ʒe.ɛn/
égéenne
/e.ʒe.ɛn/
Giống cái égéenne
/e.ʒe.ɛn/
égéenne
/e.ʒe.ɛn/

égéen

  1. (Thuộc) Vùng biển Ê-giê.
    Civilisation égéenne — văn minh vùng biển Ê-giê

Tham khảo

[sửa]