Bước tới nội dung

égalisatrice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

égalisatrice

  1. Làm đều nhau, làm cho ngang nhau.
    but égalisateur — (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm

Tham khảo

[sửa]