Bước tới nội dung

égravillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

égravillonner ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Đập bớt đất (ở bầu rễ cây bứng lên trồng lại).

Tham khảo

[sửa]