égravillonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]égravillonner ngoại động từ
- (Nông nghiệp) Đập bớt đất (ở bầu rễ cây bứng lên trồng lại).
Tham khảo
[sửa]- "égravillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
égravillonner ngoại động từ