Thể loại:Động từ tiếng Pháp
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
B
C
- Chia động từ tiếng Pháp (trống)
Đ
- Động từ tiếng Pháp bất quy tắc (7 tr.)
- Động từ tiếng Pháp nhóm 1 (13 tr.)
- Động từ tiếng Pháp nhóm 2 (6 tr.)
- Động từ tiếng Pháp nhóm 3 (6 tr.)
N
- Ngoại động từ tiếng Pháp (17 tr.)
- Nội động từ tiếng Pháp (8 tr.)
T
- Tự động từ tiếng Pháp (60 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Pháp”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 5.955 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- abaisser
- abandonner
- abasourdir
- abattre
- abcéder
- abdiquer
- aberrer
- abêtir
- abhorrer
- abjurer
- ablater
- abolir
- abominer
- abonder
- abonner
- aborder
- aboucher
- abouler
- abouter
- aboutir
- aboyer
- abraser
- abréger
- abreuver
- abricoter
- abriter
- abroger
- abrutir
- absenter
- absorber
- absoudre
- abstraire
- abuser
- acagnarder
- accabler
- accaparer
- accéder
- accélérer
- accentuer
- accepter
- acclamer
- acclimater
- accointer
- accoler
- accommoder
- accompagner
- accomplir
- accorder
- accoster
- accoter
- accoucher
- accouder
- accoupler
- accourcir
- accourir
- accoutrer
- accoutumer
- accréditer
- accrocher
- accroire
- accroître
- accueillir
- acculer
- accumuler
- accuser
- acérer
- acétifier
- achalander
- acharner
- acheminer
- acheter
- achever
- achopper
- achromatiser
- acidifier
- aciduler
- aciérer
- acoquiner
- acquérir
- acquiescer
- acquitter
- actionner
- activer
- actualiser
- adapter
- additionner
- adhérer
- adjectiver
- adjoindre
- adjuger
- adjurer
- admettre
- administrer
- admirer
- admonester
- adoniser
- adonner
- adopter
- adorer
- adosser
- adouber
- adoucir
- adresser
- adsorber
- aduler
- adultérer
- advenir
- aérer
- affabuler
- affadir
- affaiblir
- affairer
- affaisser
- affaler
- affamer
- afféager
- affectionner
- affermer
- affermir
- afficher
- affiler
- affilier
- affiner
- affirmer
- affleurer
- affliger
- afflouer
- affluer
- affoler
- affouager
- affouiller
- affourager
- affourcher
- affranchir
- affréter
- affriander
- affrioler
- affronter
- affruiter
- affubler
- affûter
- africaniser
- agacer
- agatiser
- agencer
- agenouiller
- agglomérer
- agglutiner
- aggraver
- agioter
- agir
- agiter
- agneler
- agonir
- agoniser
- agrafer
- agrandir
- agréer
- agréger
- agrémenter
- agresser
- agriffer
- agripper
- aguerrir
- aguicher
- ahaner
- aheurter
- ahurir
- aicher
- aider
- aigrir
- aiguiller
- aiguilleter
- aiguillonner
- aiguiser
- ailler
- aimanter
- airer
- ajointer
- ajourer
- ajourner
- ajouter
- ajuster
- alambiquer
- alanguir
- alarmer
- alcaliniser
- alcooliser
- alerter
- aléser
- aleviner
- aliéner
- aligner
- alimenter
- aliter
- allaiter
- allécher
- alléger
- allégoriser
- aller