Bước tới nội dung

éjaculatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

éjaculatoire

  1. (Sinh vật học) Phóng tinh.
    Organes éjaculatoires — cơ quan phóng tinh

Tham khảo

[sửa]