Bước tới nội dung

électrochimique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électrochimiques
/e.lɛk.tʁɔ.ʃi.mik/
électrochimiques
/e.lɛk.tʁɔ.ʃi.mik/
Giống cái électrochimiques
/e.lɛk.tʁɔ.ʃi.mik/
électrochimiques
/e.lɛk.tʁɔ.ʃi.mik/

électrochimique

  1. Xem électrochimie

Tham khảo

[sửa]