Bước tới nội dung

élimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

élimer ngoại động từ

  1. Làm mòn, làm sờn.
    Chemise élimée — chiếc sơ mi đã sờn

Tham khảo

[sửa]