Bước tới nội dung

émissif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

émissif

  1. (Vật lý học) Phát xạ.
    Pouvoir émissif — khả năng phát xạ

Tham khảo

[sửa]