Bước tới nội dung

épicène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

épicène

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái).

Tham khảo

[sửa]