Bước tới nội dung

épincer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

épincer ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Tỉa chồi thân.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như épinceter.

Tham khảo

[sửa]