étançonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]étançonner ngoại động từ
- Chống (cho khỏi đổ).
- étançonner un mur qui menace ruine — chống bức tường sắp đổ
Tham khảo
[sửa]- "étançonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)