Bước tới nội dung

étançonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étançonner ngoại động từ

  1. Chống (cho khỏi đổ).
    étançonner un mur qui menace ruine — chống bức tường sắp đổ

Tham khảo

[sửa]