Bước tới nội dung

étarquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étarquer ngoại động từ

  1. Kéo căng.
    étarquer une voile — kéo căng buồm

Tham khảo

[sửa]