Bước tới nội dung

étiologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étiologiques
/e.tjɔ.lɔ.ʒik/
étiologiques
/e.tjɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái étiologiques
/e.tjɔ.lɔ.ʒik/
étiologiques
/e.tjɔ.lɔ.ʒik/

étiologique

  1. Xem étiologie

Tham khảo

[sửa]