étiologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étiologiques /e.tjɔ.lɔ.ʒik/ |
étiologiques /e.tjɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | étiologiques /e.tjɔ.lɔ.ʒik/ |
étiologiques /e.tjɔ.lɔ.ʒik/ |
étiologique
- Xem étiologie
Tham khảo
[sửa]- "étiologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)