Bước tới nội dung

évaluable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évaluables
/e.va.lɥabl/
évaluables
/e.va.lɥabl/
Giống cái évaluables
/e.va.lɥabl/
évaluables
/e.va.lɥabl/

évaluable

  1. Ước lượng được.

Tham khảo

[sửa]