évaluable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évaluables /e.va.lɥabl/ |
évaluables /e.va.lɥabl/ |
Giống cái | évaluables /e.va.lɥabl/ |
évaluables /e.va.lɥabl/ |
évaluable
- Ước lượng được.
Tham khảo[sửa]
- "évaluable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)