økonomi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | økonomi | økonomien |
Số nhiều | økonomier | økonomiene |
økonomi gđ
- Kinh tế học.
- å studere økonomi
- Sự tiện tặn, tiết kiệm. Tài chính.
- Familiens økonomi er vanskelig.
Tham khảo
[sửa]- "økonomi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)