þvottabjörn
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ þvottur (“rửa”) + björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]þvottabjörn gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của þvottabjörn (giống đực)
singular | plural | |||
---|---|---|---|---|
indefinite | definite | indefinite | definite | |
nominative | þvottabjörn | þvottabjörninn | þvottabjörnar | þvottabjörnarnir |
accusative | þvottabjörn | þvottabjörninn | þvottabjörna | þvottabjörnana |
dative | þvottabjörni | þvottabjörninum | þvottabjörnum | þvottabjörnunum |
genitive | þvottabjörns | þvottabjörnsins | þvottabjörna | þvottabjörnanna |
Đọc thêm
[sửa]- þvottabjörn. Từ điển ISLEX
Thể loại:
- Mục từ tiếng Iceland
- Từ tiếng Iceland có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Iceland có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Iceland
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Requests for inflections in Icelandic noun entries
- Mục từ có biến cách
- Họ Gấu mèo/Tiếng Iceland