þvottabjörn
Tiếng Iceland[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Từ þvottur (“rửa”) + björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn.
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθvɔhtaˌpjœrtn/
Danh từ[sửa]
þvottabjörn gđ
Từ þvottur (“rửa”) + björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn.
þvottabjörn gđ