þvottabjörn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Iceland[sửa]

þvottabjörn

Từ nguyên[sửa]

Từ þvottur (“rửa”) +‎ björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθvɔhtaˌpjœrtn/

Danh từ[sửa]

þvottabjörn

  1. Gấu mèo, gấu trúc Mỹ.