Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • will để nhấn mạnh. enveloping /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/ Bao, bao bọc. enveloing movement: (Quân sự) Sự điều quân bao cây. "enveloping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    477 byte (101 từ) - 16:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hành động (thể loại tiếng Việt entries with incorrect language header)
    cảm. Một hành động cao cả. Sự làm một chuyện gì đó. Tiếng Anh: action, movement hành động Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện. Ra tay hành động…
    600 byte (73 từ) - 04:31, ngày 24 tháng 10 năm 2024