Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • métapsychique /me.tap.si.ʃik/ Siêu tâm . Phénomène métapsychique — hiện tượng siêu tâm métapsychique gc /me.tap.si.ʃik/ Siêu tâm học. "métapsychique", Hồ…
    791 byte (44 từ) - 16:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • surcompensation gc /syʁ.kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/ (Kinh tế) Tài chính sự siêu bù trừ. (Tâm học) Sự bù trội. "surcompensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    475 byte (41 từ) - 22:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017