métapsychique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.tap.si.ʃik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực métapsychique
/me.tap.si.ʃik/
métapsychique
/me.tap.si.ʃik/
Giống cái métapsychique
/me.tap.si.ʃik/
métapsychique
/me.tap.si.ʃik/

métapsychique /me.tap.si.ʃik/

  1. Siêu tâm lý.
    Phénomène métapsychique — hiện tượng siêu tâm lý

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
métapsychique
/me.tap.si.ʃik/
métapsychique
/me.tap.si.ʃik/

métapsychique gc /me.tap.si.ʃik/

  1. Siêu tâm lý học.

Tham khảo[sửa]