métapsychique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.tap.si.ʃik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
Giống cái | métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
métapsychique /me.tap.si.ʃik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
métapsychique /me.tap.si.ʃik/ |
métapsychique gc /me.tap.si.ʃik/
Tham khảo
[sửa]- "métapsychique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)