Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: tailed

  • Haibowan 雪糕 Mân Bắc Jian'ou 冰淇淋 Mân Đông Fuzhou 冰淇淋 Mân Nam Xiamen 冰淇淋, 霜糕, 冰糕 Taipei 冰淇淋, ái-sirh khu-lìn-mù Penang (Hokkien) 激凌, aiskrim Singapore (Hokkien)…
    623 byte (42 từ) - 09:45, ngày 7 tháng 12 năm 2022
  • Fuzhou 鹽 Fuqing 鹽 Matsu 鹽 Mân Nam Xiamen 鹽 Quanzhou 鹽 Zhangzhou 鹽 Taipei 鹽 New Taipei (Sanxia) 鹽 Kinmen 鹽 Penghu (Magong) 鹽 Penang (Hokkien) 鹽 Singapore…
    4 kB (799 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023