鹽
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
Phồn thể | 鹽 |
---|---|
Shinjitai | 塩 |
Giản thể | 盐 |
鹽 (bộ thủ Khang Hi 197, 鹵+13, 24 nét, Thương Hiệt 尸田月廿 (SWBT), tứ giác hiệu mã 78107, hình thái ⿱⿰臣⿱𠂉鹵皿)
鹽: Âm Hán Nôm: [1][2],
- (trong từ ghép) Muối.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja
[sửa]- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Tiếng Nhật
[sửa]塩 | |
鹽 |
Kanji
[sửa]鹽
(Hyōgai kanji, kyūjitai kanji, shinjitai form 塩)
Âm đọc
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 鹽 | |
---|---|---|
giản. | 盐 | |
alternative forms |
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 鹽 | |
---|---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
Chữ hình thanh (形聲 / 形声) : thanh 監 / 监 + hình 鹵 / 卤 (“muối”).
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *g-rjum (“salt”). Các từ phương ngữ tiếng Mân chỉ đến một âm xát đứng đầu trong tiếng Mân nguyên thuỷ *ziem (“một lớp vỏ màu trắng hình thành từ nước mặn hoặc nước muối”).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˊ
- (Thành Đô, SP): yan2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): ян (i͡an, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): jim4
- (Đài Sơn, Wiktionary): yiam3
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): jim4
- Cám (Wiktionary): ien4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): yàm
- (Mai Huyện, Quảng Đông): yam2
- Tấn (Wiktionary): ie1
- Mân Bắc (KCR): îng
- Mân Đông (BUC): sièng / ièng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): iâm / sîⁿ
- (Triều Châu, Peng'im): iam5
- Ngô
- (Northern): 6yi
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): ienn2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˊ
- Bính âm thông dụng: yán
- Wade–Giles: yen2
- Yale: yán
- Quốc ngữ La Mã tự: yan
- Palladius: янь (janʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: yan2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: ian
- IPA Hán học(ghi chú): /iɛn²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: ян (i͡an, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /iæ̃²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: jim4
- Yale: yìhm
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jim4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yim4
- IPA Hán học (ghi chú): /jiːm²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: yiam3
- IPA Hán học (ghi chú): /jiam²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: ien4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /iɛn³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: yàm
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: iamˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yam2
- IPA Hán học : /i̯am¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: yàm
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: (r)iamˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yam2
- IPA Hán học : /(j)i̯am¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: yam2
- IPA Hán học : /iam¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: ie1
- IPA Hán học (old-style): /ie¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: îng
- IPA Hán học (ghi chú): /iŋ³³/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: sièng / ièng
- IPA Hán học (ghi chú): /sieŋ⁵³/, /ieŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
Ghi chú:
- sièng - địa phương;
- ièng - văn chương.
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Đài Loan (thường dùng), Singapore)
- Phiên âm Bạch thoại: iâm
- Tâi-lô: iâm
- Phofsit Daibuun: iaam
- IPA (Cao Hùng): /iam²³/
- IPA (Chương Châu): /iam¹³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc, Singapore): /iam²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Đài Loan (thường dùng), Singapore)
- Phiên âm Bạch thoại: sîⁿ
- Tâi-lô: sînn
- Phofsit Daibuun: svii
- IPA (Chương Châu): /sĩ¹³/
- IPA (Cao Hùng): /sĩ²³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc, Singapore): /sĩ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Đài Loan (thường dùng), Singapore)
- iâm - văn chương (“muối”);
- sîⁿ - địa phương (“thức ăn ngâm trong muối; sự nở hoa”).
- (Triều Châu)
- Peng'im: iam5
- Phiên âm Bạch thoại-like: iâm
- IPA Hán học (ghi chú): /iam⁵⁵/
- (Triều Châu)
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: ienn2
- IPA Hán học (ghi chú): /iẽ¹³/
- (Trường Sa)
Ghi chú:
- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˋ
- Quảng Đông (Việt bính): jim6
- Mân Đông (BUC): siéng
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): sīⁿ / iām
- Ngô
- (Northern): 6yi
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˋ
- Bính âm thông dụng: yàn
- Wade–Giles: yen4
- Yale: yàn
- Quốc ngữ La Mã tự: yann
- Palladius: янь (janʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: jim6
- Yale: yihm
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jim6
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yim6
- IPA Hán học (ghi chú): /jiːm²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: siéng
- IPA Hán học (ghi chú): /siɛŋ²¹³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: sīⁿ / iām
- Tâi-lô: sīnn / iām
- Phofsit Daibuun: svi, iam
- IPA (Hạ Môn): /sĩ²²/, /iam²²/
- IPA (Tuyền Châu): /sĩ⁴¹/, /iam⁴¹/
- IPA (Chương Châu): /sĩ²²/, /iam²²/
- IPA (Đài Bắc): /sĩ³³/, /iam³³/
- IPA (Cao Hùng): /sĩ³³/, /iam³³/
- (Mân Tuyền Chương)
Ghi chú:
- sīⁿ - vernacular (usually substituted by 豉);
- iām - literary.
Định nghĩa
[sửa]- Muối; dung dịch muối, đặc biệt là muối ăn.
- (hóa học) Muối.
- (Min Nan) Thức ăn ngâm trong muối.
- (Min Nan) Mồ hôi; sự sủi bọt của muối.
- (cryptography) Muối.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ ghép
[sửa]- 峻阪鹽車 / 峻阪盐车
- 巴鹽 / 巴盐
- 山鹽青 / 山盐青
- 撮鹽入水 / 撮盐入水
- 撮鹽入火 / 撮盐入火
- 水晶鹽 / 水晶盐
- 淘鹽 / 淘盐
- 瀉鹽 / 泻盐
- 煮海為鹽 / 煮海为盐
- 淮鹽 / 淮盐
- 子兒鹽 / 子儿盐
- 池鹽 / 池盐
- 沐浴鹽 / 沐浴盐
- 岩鹽 / 岩盐
- 椒鹽 / 椒盐
- 複鹽 / 复盐
- 驥服鹽車 / 骥服盐车
- 吉鹽 / 吉盐
- 海水鹽 / 海水盐
- 刻畫無鹽 / 刻画无盐
- 食鹽 / 食盐
- 海鹽 / 海盐
- 官鹽 / 官盐
- 榷鹽 / 榷盐
- 海鹽腔 / 海盐腔
- 矽酸鹽 / 矽酸盐
- 淩雜米鹽 / 凌杂米盐
- 鋁鹽 / 铝盐
- 礦鹽 / 矿盐
- 吳鹽 / 吴盐
- 販鹽虜 / 贩盐虏
- 朝虀暮鹽 / 朝虀暮盐
- 再製鹽 / 再制盐
- 硝鹽 / 硝盐
- 虀鹽 / 虀盐
- 米鹽 / 米盐
- 米鹽博辯 / 米盐博辩
- 加碘食鹽 / 加碘食盐
- 加鹽兒 / 加盐儿
- 硫酸鹽 / 硫酸盐
- 精鹽 / 精盐
- 青鹽 / 青盐
- 埔鹽 / 埔盐
- 正鹽 / 正盐
- 井鹽 / 井盐
- 碳酸氫鹽 / 碳酸氢盐
- 私鹽 / 私盐
- 大鹽 / 大盐
- 大鹽湖 / 大盐湖
- 無機鹽 / 无机盐
- 無鹽 / 无盐
- 亞硝酸鹽 / 亚硝酸盐
- 柴米油鹽 / 柴米油盐
- 柴米油鹽醬醋茶 / 柴米油盐酱醋茶
- 川鹽 / 川盐
- 銨鹽 / 铵盐
- 生理鹽水 / 生理盐水
- 苛性鹽 / 苛性盐
- 腳踏倒鹽 / 脚踏倒盐
- 花馬鹽 / 花马盐
- 花鹽 / 花盐
- 脫鹽 / 脱盐
- 赤血鹽 / 赤血盐
- 鹽客 / 盐客
- 鹽巴 / 盐巴
- 鹽徒 / 盐徒
- 鹽析作用 / 盐析作用
- 鹽橋 / 盐桥
- 鹽水 / 盐水
- 鹽水選種 / 盐水选种
- 鹽水針 / 盐水针
- 鹽水蜂炮 / 盐水蜂炮
- 鹽水飯 / 盐水饭
- 鹽湖 / 盐湖
- 鹽湖城 / 盐湖城
- 鹽度 / 盐度
- 鹽務 / 盐务
- 鹽務總局 / 盐务总局
- 鹽商 / 盐商
- 鹽害 / 盐害
- 鹽票 / 盐票
- 鹽池 / 盐池
- 鹽類 / 盐类
- 鹽鹼地 / 盐碱地
- 鹽滷 / 盐卤
- 鹽法 / 盐法
- 鹽田 / 盐田
- 鹽泉 / 盐泉
- 鹽法道 / 盐法道
- 鹽田河 / 盐田河
- 鹽鐵使 / 盐铁使
- 鹽鐵論 / 盐铁论
- 鹽餘 / 盐余
- 鹽綱 / 盐纲
- 鹽引 / 盐引
- 鹽漏 / 盐漏
- 鹽梅 / 盐梅
- 鹽運使 / 盐运使
- 鹽區 / 盐区
- 鹽硝 / 盐硝
- 鹽邊 / 盐边
- 鹽埕 / 盐埕
- 鹽酥雞 / 盐酥鸡
- 鹽城 / 盐城
- 鹽埔 / 盐埔
- 鹽梟 / 盐枭
- 鹽漬食物 / 盐渍食物
- 鹽屋 / 盐屋
- 鹽井 / 盐井
- 鹽車 / 盐车
- 鹽坨子 / 盐坨子
- 鹽場 / 盐场
- 鹽灘 / 盐滩
- 鹽墾 / 盐垦
- 鹽政 / 盐政
- 鹽筴 / 盐策
- 鹽醬口 / 盐酱口
- 鹽霜 / 盐霜
- 鹽生植物 / 盐生植物
- 鹽稅 / 盐税
- 鹽花 / 盐花
- 鹽膚木 / 盐肤木
- 鹽藏品 / 盐藏品
- 鹽課 / 盐课
- 鹽酸 / 盐酸
- 鹽酸草 / 盐酸草
- 鹽鈔 / 盐钞
- 齏鹽 / 齑盐
- 鹽分 / 盐分
- 鹽分地帶 / 盐分地带
- 鹽土 / 盐土
- 鹽基 / 盐基
- 低鈉鹽 / 低钠盐
- 低鹽飲食 / 低盐饮食
- 內鹽 / 内盐
- 分鹽 / 分盐
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “鹽”, trong 漢語多功能字庫, 香港中文大學 / 香港中文大学 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- CJKV characters simplified differently in Japan and China
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Vietnamese Han characters with unconfirmed readings
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ Tiếng Triều Tiên yêu cầu định nghĩa
- Mục từ tiếng Nhật có mã chữ viết thừa
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật hyōgai kanji
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc ancient goon là 𛀁ん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc ancient kan'on là 𛀁ん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là しお
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là しほ
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han phono-semantic compounds
- Từ tiếng Trung Quốc kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Đài Sơn
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 鹽
- Hokkien terms needing pronunciation attention
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Ngô
- Chinese Tính từ
- Hokkien Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ Literary Chinese có trích dẫn ngữ liệu
- Hóa học/Tiếng Trung Quốc
- Min Nan Chinese
- Cryptography/Tiếng Trung Quốc
- Tiếng Trung Quốc ở Classical
- Min Chinese
- Wu Chinese
- Min Dong Chinese
- Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa lỗi thời
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thừa
- Tiếng Quan thoại sơ cấp