Tiếng Jarawa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Có vẻ là từ tượng thanh (tiếng của cánh quạt trực thăng).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ŋeŋeŋe
- Máy bay trực thăng.
Đồng nghĩa[sửa]
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Kumar, Pramod (2012) Descriptive and Typological Study of Jarawa[1] (PhD). Jawaharlal Nehru University. Trang 262.