Bước tới nội dung

Śākyamuni Buddha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ɕaːkjɐmʊnɪ]

Danh từ[sửa]

Śākyamuni Buddha (शाक्यमुनि बुद्ध)

  1. (Phật giáo) Thích Ca Mâu Ni Phật. Ngài Thái tử Bồ-tát Tất-đạt-đa Cồ-đàm (Siddhārtha Gautama) (566?–c480 TCN), nhà lãnh đạo tôn giáo và là bậc Đạo sư vĩ đại nhất người Ấn Độ: người sáng lập ra Phật giáo


Tiếng Pali[sửa]

Danh từ[sửa]

Śākyamuni Buddha (𑀲𑀓𑁆𑀬𑀫𑀼𑀦𑀻 𑀩𑀼𑀥)

  1. (Phật giáo) Thích Ca Mâu Ni Phật.

Dịch[sửa]