Bước tới nội dung

Thích Ca Mâu Ni Phật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Thích Ca Mâu Ni Phật

  1. (Phật giáo) Thái tử Bồ-tát Tất-đạt-đa Cồ-đàm (Siddhārtha Gautama) (566?–c480 TCN), nhà lãnh đạo tôn giáo và Đạo sư vĩ đại người Ấn Độ: người sáng lập ra Phật giáo.

Dịch

[sửa]