Bước tới nội dung

Śamatha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Śamatha (शमथ)

  1. (Phật giáo) Thiền Chỉ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]