Bước tới nội dung

śūnyatā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃuːnjəˈtɑː/; /shoon-yə-TAH/

Danh từ

[sửa]

śūnyatā (शून्यता)

Dịch

[sửa]