šeši
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
šešì
gđ
chủ cách
biến trọng âm thứ 4
(
gc
šẽšios
)
Sáu
.
biến cách “šeši”
giống đực
giống cái
chủ cách
šeši
šešios
thuộc cách
šešių
šešių
vị cách
šešiems
šešioms
nghiệp cách
šešius
šešias
cụ cách
šešiais
šešiomis
ư cách
šešiuose
šešiose
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Số
Mục từ có biến cách
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Čeština
English
Eesti
Euskara
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Кыргызча
Lietuvių
Nederlands
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Türkçe
Татарча/tatarça
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文