Bước tới nội dung

ƙun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Belnəng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ƙun

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.