Bước tới nội dung

ͺ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]
ͺ U+037A, ͺ
GREEK YPOGEGRAMMENI
[unassigned: U+0378–U+0379]
ͷ
[U+0377]
Greek and Coptic ͻ
[U+037B]

Mô tả

[sửa]

Chữ Hy Lạp iota thường (ι) ở dạng viết xuống dưới.

Ký tự

[sửa]

ͺ

  1. Một dấu phụ trong tiếng Hy Lạp, có thể xuất hiện với các chữ cái alpha, etaomega, cho biết chữ iota phụ đứng ngay sau nó.

Xem thêm

[sửa]
  • ͅ (dạng ký tự kết hợp)